Cẩm nang điều trị mụn trứng cá

Cẩm nang điều trị mụn trứng cá

Mụn trứng cá là tình trạng viêm mạn tính của nang lông tuyến bã. Bệnh thường gặp tại các bệnh viện và các chuyên khoa da liễu. Mụn trứng cá xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng tập trung nhiều ở thanh thiếu niên.

Mụn trứng cá là gì?

Mụn trứng cá là dạng bệnh nang lông tuyến bã, với các tổn thương da do sự tăng tiết chất bã nhờn, đọng lại ở các lỗ chân lông, kèm theo hiện tượng viêm nhiễm ở nang lông tuyến bã. Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là mụn trứng cá tuổi dậy thì, hay người có cơ địa da dầu. (1)

Nếu không điều trị đúng và không tuân thủ điều trị, bệnh nặng nề hơn, để lại di chứng khó chữa, khiến người bệnh rơi vào trạng thái mặc cảm, tự ti trong giao tiếp, giảm hiệu quả công việc.

Trong mọi trường hợp, mụn trứng cá cần được điều trị sớm, đúng và đủ tại các cơ sở y tế để làm giảm mức độ nghiêm trọng, ức chế bệnh hoàn toàn. Từ đó, ngăn ngừa và giảm sự mất thẩm mỹ do sẹo mụn gây ra.

Cơ chế và nguyên nhân hình thành mụn trứng cá

Cơ chế gây mụn trứng cá được xác định do 4 yếu tố sau:

  • Tăng tiết chất bã nhờn: bao gồm yếu tố nội tiết và các yếu tố không liên quan đến nội tiết (xà phòng, sở hữu làn da dầu, mức độ tăng tiết bã nhờn…).
  • Rối loạn sừng hóa ống bã: làm hẹp, thậm chí tắc đường thoát chất bã nhờn gây nên tình trạng ứ đọng chất bã.

Khi nang lông nhất là cổ nang lông tuyến bã bị sừng hóa làm cho ống bài xuất tuyến bã bị hẹp lại, khiến cho chất bã bị ứ đọng trong lòng tuyến bã. Nếu không xảy ra bội nhiễm, chất bã cô lại thành nhân trứng cá (khoảng 30 ngày). Nếu xảy ra bội nhiễm, tuyến bã sẽ sinh mủ, quá trình viêm nhiễm lan sang tuyến bã khác, gây nên dạng trứng cá bọc, trứng cá viêm tấy.

  • Vi khuẩn: liên cầu, tụ cầu và đặc biệt là Cutibacterium acnes trong các ống tuyến bã. Đây là vi khuẩn quan trọng nhất trong căn sinh bệnh học mụn trứng cá. Là loại vi khuẩn gram dương kỵ khí, phát triển tốt nhất trong điều kiện pH bằng 5-5,6, nhiệt độ 30-37 độ C. Trên cơ thể người có cơ địa tăng tiết bã nhờn, có dày cổ nang lông tuyến bã là điều kiện cho vi khuẩn kỵ khí phát triển. Trong đó, Cutibacterium acnes giữ vai trò chính trong sự phát triển mụn trứng cá.
  • Tình trạng viêm nhiễm: sự xuất hiện của vi trùng sinh mụn, tạo ra các chất sinh học. Các chất này hoạt hóa hệ thống bổ thể, các bạch cầu đa nhân, gây tình trạng viêm nang lông.

Mụn trứng cá thường xuất hiện ở vùng da có nhiều tuyến dầu (bã nhờn) như mặt, trán, ngực, phần lưng trên và vai. Các nang lông được kết nối với các tuyến dầu.

Thành nang có thể phồng lên và tạo ra mụn đầu trắng hoặc mụn đầu đen do lỗ chân lông nở lớn. Nhìn mắt thường, mụn đầu đen có thể trông giống như bụi bẩn mắc kẹt trong lỗ chân lông. Tuy nhiên, mụn hình thành do lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi dầu và vi khuẩn tích tụ, khi tiếp xúc với không khí sẽ chuyển sang màu nâu đen.

Triệu chứng hình thành của mụn trứng cá

Tùy vào mức độ nghiêm trọng của mụn, các dấu hiệu mụn trứng cá sẽ khác nhau: (2)

  • Mụn đầu trắng do lỗ chân lông tắc nghẽn
  • Mụn đầu đen do lỗ chân lông mở rộng
  • Các nốt mụn nhỏ màu đỏ, mềm (sẩn)
  • Mụn nhọt (mụn mủ), là những nốt sẩn có mủ ở đầu
  • Các cục u lớn, rắn, gây đau dưới da (nốt sần)
  • Đau, có mủ dưới da (tổn thương dạng nang)

Mụn trứng cá thường xuất hiện trên mặt, trán, ngực, lưng trên và vai.

Biến chứng để lại của mụn trứng cá

Những biến chứng để lại của mụn trứng cá thường xảy ra ở người da sẫm màu, bao gồm:

  • Sẹo: biến chứng da rỗ (sẹo mụn) và da dày (sẹo lồi) có thể tồn tại lâu dài sau khi mụn đã lành.
  • Da thay đổi: sau khi hết mụn, vùng da bị ảnh hưởng có thể sẫm màu hơn (tăng sắc tố) hoặc sáng hơn (giảm sắc tố) so với thời điểm trước khi bị mụn.

Yếu tố nguy cơ phát triển mụn trứng cá

Bên cạnh những nguyên nhân, những yếu tố nguy cơ dưới đây cũng góp phần không nhỏ vào việc thúc đẩy tình trạng mụn phát sinh và tăng nặng. Chúng bao gồm:

1. Tuổi tác

Ở giai đoạn dậy thì, nội tiết tố chưa được cân bằng khiến tuyến bã nhờn hoạt động quá mức, dẫn đến tình trạng bít tắc lỗ chân lông và gây mụn. Sau tuổi 20, nội tiết đã ổn định, mụn trứng cá sẽ giảm đi và ít xuất hiện. Tuy nhiên, tình trạng mụn, thậm chí mụn bọc, mủ… vẫn xảy ra ở những người sau độ tuổi 20. Nguyên nhân có thể đến từ các yếu tố môi trường, căng thẳng, ăn thức ăn nhiều dầu mỡ…

2. Thay đổi nội tiết tố

Các nội tiết tố nam (androgen), nhất là testosterone kích thích tiết bã nhờn, progesterone liều cao có tác dụng kích thích, liều thấp có tác dụng ức chế. Oestrogen liều cao có tác dụng ức chế. Hormone tuyến yên kích thích trực tiếp đến tuyến bã. Các yếu tố trên lý giải mối liên quan giữa trứng cá thường gặp ở tuổi dậy thì hoặc liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.

3. Di truyền

Nếu cả bố và mẹ đều bị mụn trứng cá, khả năng con cái có thể bị mụn trứng cá.

4. Tẩy rửa

Lạm dụng xà bông kích thích tăng tiết bã, tăng nguy cơ hình thành mụn trứng cá.

5. Môi trường

Các chất béo động vật trong môi trường, tiệm bán đồ ăn nhanh, công nhân cơ khí tiếp xúc thường xuyên với dầu nhờn của động cơ, độ ẩm, tia tử ngoại. Sự gia tăng độ ẩm trên bề mặt da ở môi trường khí hậu nóng ẩm có thể làm gia tăng sự trầm trọng của trứng cá, do sự tắc nghẽn ống nang lông tuyến bã.

6. Thực phẩm ăn kiêng

  • Chế độ ăn uống có chỉ số đường huyết thấp. Cắt bỏ thịt chế biến và carbs tinh chế có thể giúp giảm tổn thương do mụn trứng cá.

  • Các sản phẩm sữa: việc tiêu thụ một số sản phẩm từ sữa và chế phẩm từ sữa, dường như làm trầm trọng thêm tình trạng mụn trứng cá. Tuy nhiên, các sản phẩm từ sữa không phải sữa (như pho mát) dường như không làm trầm trọng thêm tình trạng mụn trứng cá.

  • Chất béo và axit béo: axit béo omega -3 và omega-6 có thể giúp giảm mụn trứng cá.

  • Ăn chay: dù chế độ ăn thuần chay và ăn chay có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng có ít bằng chứng cho thấy chế độ ăn này giúp ích cho việc điều trị mụn trứng cá.

  • Chế phẩm sinh học: dù chế phẩm sinh học được tìm thấy trong sữa chua, thực phẩm lên men, các chất bổ sung… có thể giúp cải thiện mụn trứng cá nhưng các chuyên gia vẫn chưa thấy được lợi ích của chế phẩm sinh học trong điều trị tình trạng da liễu này.

7. Ma sát hoặc áp lực lên da

Quá trình cọ sát của các vật dụng như điện thoại, điện thoại di động, mũ bảo hiểm, vòng cổ, ba lô quá chặt… hay thường xuyên đeo khẩu trang hoặc khẩu trang kém chất lượng, tác động lên da cũng được xem là nguyên nhân gây mụn.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa

Dẫu không thể ngăn ngừa hoàn toàn mụn trứng cá, nhưng bạn có thể thực hiện những bước chăm sóc tại nhà để giảm nguy cơ phát sinh mụn trứng cá. Những việc làm cụ thể bao gồm: (3)

  • Rửa mặt hàng ngày bằng sữa rửa mặt không chứa dầu.

  • Dùng sữa rửa mặt trị mụn không kê đơn để giúp loại bỏ dầu thừa.

  • Sử dụng mỹ phẩm trang điểm gốc nước hoặc gắn mác “không gây dị ứng” để giảm tình trạng làm tắc nghẽn lỗ chân lông và sinh mụn.

  • Tránh các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm có chứa dầu.

  • Tẩy trang và làm sạch da thật sạch trước khi ngủ.

  • Tắm hoặc rửa mặt sau khi tập thể dục.

  • Cột tóc (nếu tóc dài) để không che khuất khuôn mặt.

  • Tránh đội mũ, băng đô bó sát đầu, quần áo ở các khu vực dễ nổi mụn.

  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và uống đủ nước.

  • Giảm căng thẳng.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *